Trường THPT Ngọc Lặc
Năm học 2020 - 2021
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2020
THỨ TIẾT 10A1
(Tú)
10A2
(Tám)
10A3
(Đào(V))
10A4
(Thanh)
10A5
(Tr. Hương)
10A6
(Long)
10A7
(Thu(T))
10A8
(L. Thủy)
10A9
(Hương(T))
10A10
(V. Thủy)
10A11
(Duy)
11A1
(Hà(T))
11A2
(Bé)
11A3
(Hoa(Đ))
11A4
(Chuyên)
11A5
(L. Anh)
11A6
(D. Hương)
11A7
(Yến)
11A8
(Thắng)
11A9
(Cương)
11A10
(Tuấn)
11A11
(Khuyên)
12A1
(Ng. Hương)
12A2
(Huyền)
12A3
(Hoa(S))
12A4
(Linh)
12A5
(Hạnh(S))
12A6
(Bình)
12A7
(Vân)
12A8
(Quỳnh)
12A9
(Hảo)
12A10
(Diệp)
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hoá - Hương(H) NVăn - Hương(V) QP - Ng. Hải TC Địa - Giang(Đ) NNgữ - H.Nga Toán - L. Nga Sử - Phương(S) NNgữ - Đan CNghệ - Tú Hoá - Hoàng NNgữ - B. Hằng NNgữ - Đào(NN) QP - Dương NVăn - Tuyết NVăn - Chuyên Tin - Hà(T) Toán - V. Thủy Lý - Kiều TC Địa - Thu(Đ) Tin - Vân Sử - H.Thủy Toán - Tr. Giang Hoá - Ng. Hương QP - C.Dũng Địa - Phương(Đ) QP - Võ Sử - Hoa(S) NVăn - Cường Toán - Hải CNghệ - Quỳnh NVăn - Định QP - Lương
3 Địa - Giang(Đ) NVăn - Hương(V) Lý - Quỳnh QP - Lương Địa - Thu(Đ) Toán - L. Nga Tin - Diệp Địa - Phương(Đ) QP - Ng. Hải Lý - Thúy Sử - H.Thủy Tin - Hà(T) GDCD - Tuấn NVăn - Tuyết NVăn - Chuyên Hoá - Hoàng Toán - V. Thủy QP - Dậu NNgữ - Đào(NN) NNgữ - H.Nga QP - Dương Toán - Tr. Giang Sử - Hoa(S) TC Toán - L. Thủy Sinh - Hảo NNgữ - B. Hằng NVăn - Định NVăn - Cường TC Toán - Hải NNgữ - Đan QP - Võ Sử - Phương(S)
4 QP - Ng. Hải Toán - Hải Tin - Diệp Toán - Tr. Giang Sử - H.Thủy Lý - Quỳnh TC Lý - Bé TC Địa - Phương(Đ) Hoá - Hoàng QP - Lương Lý - Thúy CNghệ - Kiều NVăn - Hương(V) NNgữ - Đoàn NNgữ - Đào(NN) NVăn - Tuyết Tin - Dũng(T) TC Địa - Thu(Đ) QP - Dương Sinh - Hảo Toán - Lý QP - Dậu NNgữ - B. Hằng Toán - L. Thủy QP - Võ Tin - Vân NVăn - Định Sinh - Hạnh(S) NNgữ - Đan Hoá - Huyền Toán - L. Nga Địa - Hoa(Đ)
5 NNgữ - Đào(NN) Tin - Dũng(T) Địa - Hoa(Đ) Toán - Tr. Giang Tin - Diệp NVăn - Hương(V) TC Địa - Thu(Đ) Hoá - Hoàng Sinh - Hạnh(S) NNgữ - B. Hằng QP - Ng. Hải TC Lý - Kiều Hoá - Hương(H) TC Toán - V. Thủy TC Địa - Giang(Đ) QP - Dậu QP - Dương NNgữ - H.Nga Lý - Bé Sử - H.Thủy Toán - Lý NNgữ - Đoàn QP - Võ Hoá - Huyền NNgữ - Đan Sử - Phương(S) Toán - L. Thủy Sử - Hoa(S) QP - C.Dũng GDCD - Tuấn Toán - L. Nga TC Lý - Thúy
3 1 Sử - H.Thủy CNghệ - Khuyên Lý - Quỳnh NNgữ - Đào(NN) QP - Ng. Hải NVăn - Hương(V) CNghệ - Tú NNgữ - Đan NVăn - Tr. Hương TC Địa - Phương(Đ) Toán - Thu(T) Tin - Hà(T) Toán - Cương NVăn - Tuyết Sinh - Long Hoá - Hoàng TD - Dương CNghệ - Kiều TC Lý - Bé Địa - Thu(Đ) Toán - Lý NVăn - Chuyên GDCD - Hằng Địa - Giang(Đ) CNghệ - L. Anh NNgữ - B. Hằng Lý - Thúy NNgữ - H.Nga Toán - Hải Sử - Phương(S) TD - Võ Sinh - Hảo
2 CNghệ - Khuyên Lý - H. Anh TC Lý - Quỳnh Sử - H.Thủy Sinh - Long NVăn - Hương(V) QP - Ng. Hải Hoá - Hoàng NNgữ - B. Hằng Địa - Phương(Đ) Toán - Thu(T) TC Địa - Giang(Đ) Toán - Cương TD - Dậu Hoá - D. Hương Toán - Tr. Giang NVăn - Tuyết Lý - Kiều Lý - Bé TC Địa - Thu(Đ) Lý - Duy Lý - L. Anh Sinh - Tú NNgữ - Đoàn TD - Võ Sử - Phương(S) NNgữ - H.Nga GDCD - Hằng Toán - Hải TD - Dương Sinh - Hảo Toán - Lý
3 Địa - Giang(Đ) Hoá - D. Hương Toán - Hải Tin - Hà(T) Địa - Thu(Đ) Lý - Quỳnh NNgữ - Đào(NN) Lý - H. Anh Địa - Phương(Đ) Lý - Thúy NNgữ - B. Hằng Sinh - Hảo NVăn - Hương(V) TC Địa - Hoa(Đ) QP - Dương Toán - Tr. Giang NVăn - Tuyết NNgữ - H.Nga Tin - Dũng(T) TD - Dậu NNgữ - Đoàn TC Lý - L. Anh Tin - Diệp Toán - L. Thủy NVăn - Thanh GDCD - Hằng Hoá - Ng. Hương QP - Võ Sinh - Hạnh(S) NNgữ - Đan Toán - L. Nga Toán - Lý
4 TD - Ng. Hải GDCD - Tám Toán - Hải TC Lý - Bé NVăn - Tr. Hương TC Địa - Thu(Đ) NVăn - Đào(V) Sinh - Long Tin - Dũng(T) Hoá - Hoàng Lý - Thúy TD - Dậu Địa - Giang(Đ) NNgữ - Đoàn Tin - Hà(T) NNgữ - H.Nga TC Địa - Hoa(Đ) Hoá - D. Hương Sử - H.Thủy Lý - Bình NVăn - Hương(V) TC Toán - Tr. Giang Toán - Thắng Toán - L. Thủy NVăn - Thanh NVăn - Linh QP - Võ Toán - L. Nga TC Lý - H. Anh QP - Dương NNgữ - B. Hằng Hoá - Ng. Hương
5 Sinh - Tú Sử - H.Thủy Hoá - Hoàng Lý - Bé NVăn - Tr. Hương Sinh - Long NVăn - Đào(V) Tin - Diệp Lý - Thúy CNghệ - Quyền Tin - Dũng(T) NNgữ - Đào(NN) NNgữ - Đoàn TC Lý - Duy Lý - Bình GDCD - Tám Địa - Hoa(Đ) TC Toán - Lý TC Toán - Thắng Toán - Cương NVăn - Hương(V) TC Địa - Thu(Đ) CNghệ - H. Anh CNghệ - Kiều GDCD - Hằng NVăn - Linh Toán - L. Thủy Toán - L. Nga Hoá - Ng. Hương Sinh - Hạnh(S) TC Địa - Phương(Đ) Sử - Phương(S)
4 1 Toán - Cương TD - Lương TD - Ng. Hải Địa - Giang(Đ) CNghệ - Long Tin - Hà(T) Toán - Thu(T) Toán - L. Thủy TC Địa - Phương(Đ) GDCD - Hằng Hoá - Hoàng NVăn - Yến Sinh - Hảo NVăn - Tuyết TC Lý - Bình Toán - Tr. Giang NNgữ - Đan Địa - Thu(Đ) NVăn - Chuyên Hoá - Hương(H) NVăn - Hương(V) Sử - H.Thủy NNgữ - B. Hằng Lý - Kiều Toán - Hương(T) TD - Võ NNgữ - H.Nga Hoá - Huyền Sử - Trường TC Toán - Hải NVăn - Định CNghệ - Thúy
2 Toán - Cương Lý - H. Anh NNgữ - Đào(NN) Sinh - Long GDCD - Hằng NNgữ - H.Nga Địa - Thu(Đ) TC Toán - L. Thủy NNgữ - B. Hằng NVăn - Đào(V) TD - Ng. Hải TC Toán - Thu(T) NNgữ - Đoàn GDCD - Tuấn TC Toán - Tr. Giang NVăn - Tuyết Sử - H.Thủy Tin - Hà(T) NVăn - Chuyên TC Lý - Bình NVăn - Hương(V) TD - Dậu TD - Võ TC Lý - Kiều Sinh - Hảo Hoá - Huyền Sinh - Hạnh(S) Toán - L. Nga TD - C.Dũng TC Địa - Phương(Đ) NVăn - Định TD - Lương
3 TC Địa - Giang(Đ) Tin - Dũng(T) TC Địa - Hoa(Đ) Hoá - Hoàng NNgữ - H.Nga Sử - H.Thủy Hoá - Hương(H) TD - Lương CNghệ - Tú Sinh - Hạnh(S) NNgữ - B. Hằng Toán - Thu(T) NVăn - Hương(V) Lý - Duy Hoá - D. Hương TD - Dậu TC Lý - L. Anh NVăn - Yến NNgữ - Đào(NN) CNghệ - Bình Địa - Thu(Đ) NNgữ - Đoàn Sử - Hoa(S) TD - C.Dũng NNgữ - Đan CNghệ - Thúy TD - Võ Toán - L. Nga NVăn - Định Lý - Quỳnh Lý - H. Anh Sinh - Hảo
4 Lý - Quỳnh NNgữ - Đoàn NVăn - Đào(V) TD - Lương Hoá - Hương(H) Địa - Thu(Đ) Tin - Diệp Lý - H. Anh Toán - Hương(T) Toán - V. Thủy NVăn - Tr. Hương Hoá - Huyền NVăn - Hương(V) Hoá - Hoàng GDCD - Tuấn Địa - Giang(Đ) Hoá - D. Hương TD - Dậu Tin - Dũng(T) NVăn - Yến Lý - Duy Toán - Tr. Giang Toán - Thắng Sử - Trường Lý - L. Anh Địa - Hoa(Đ) CNghệ - Thúy TD - Võ NVăn - Định Địa - Phương(Đ) NNgữ - B. Hằng Hoá - Ng. Hương
5 Hoá - Hương(H) NVăn - Hương(V) Hoá - Hoàng NNgữ - Đào(NN) Lý - Quỳnh TC Toán - L. Nga NVăn - Đào(V) TC Lý - H. Anh Toán - Hương(T) Toán - V. Thủy NVăn - Tr. Hương Lý - Kiều Toán - Cương NNgữ - Đoàn Sử - Trường TC Địa - Giang(Đ) Tin - Dũng(T) Sử - H.Thủy Địa - Thu(Đ) NVăn - Yến TC Lý - Duy Toán - Tr. Giang TC Toán - Thắng Sinh - Tú Sử - Hoa(S) TC Toán - Tài TC Lý - Thúy Lý - Bình GDCD - Tuấn Sinh - Hạnh(S) Hoá - Ng. Hương Tin - Diệp
5 1 TD - Ng. Hải Địa - Giang(Đ) CNghệ - Khuyên NVăn - Thanh CNghệ - Long Địa - Thu(Đ) Toán - Thu(T) Toán - L. Thủy Hoá - Hoàng TD - Lương NVăn - Tr. Hương Hoá - Huyền TD - Dương Sinh - Anh(S) NVăn - Chuyên Tin - Hà(T) NVăn - Tuyết NVăn - Yến NNgữ - Đào(NN) NNgữ - H.Nga Sinh - Hảo Lý - L. Anh Sinh - Tú Tin - Vân TC Địa - Phương(Đ) NNgữ - B. Hằng TD - Võ Sử - Hoa(S) NVăn - Định Sử - Phương(S) GDCD - Tám Toán - Lý
2 NVăn - Tr. Hương TC Toán - Hải NNgữ - Đào(NN) CNghệ - Khuyên TC Địa - Thu(Đ) TD - Lương Toán - Thu(T) Toán - L. Thủy Sử - Phương(S) NNgữ - B. Hằng TD - Ng. Hải Địa - Giang(Đ) Tin - Vân Toán - V. Thủy Tin - Hà(T) Sinh - Anh(S) NVăn - Tuyết Toán - Lý Hoá - D. Hương NVăn - Yến TD - Dương TD - Dậu TC Lý - H. Anh Sinh - Tú Toán - Hương(T) Sinh - Hảo TC Địa - Hoa(Đ) NNgữ - H.Nga TD - C.Dũng NVăn - Định TD - Võ NNgữ - Đoàn
3 NVăn - Tr. Hương CNghệ - Khuyên GDCD - Tám Tin - Hà(T) Toán - L. Nga NNgữ - H.Nga TD - Ng. Hải TD - Lương NNgữ - B. Hằng Tin - Dũng(T) Hoá - Hoàng Lý - Kiều TC Địa - Giang(Đ) Toán - V. Thủy CNghệ - Bình TC Lý - L. Anh TD - Dương Toán - Lý CNghệ - Bé TD - Dậu TC Địa - Thu(Đ) NVăn - Chuyên Lý - H. Anh TD - C.Dũng TC Toán - Hương(T) Hoá - Huyền Tin - Diệp TD - Võ TC Địa - Phương(Đ) Toán - Hải Tin - Vân Lý - Thúy
4 Tin - Dũng(T) Sinh - Hạnh(S) NVăn - Đào(V) TD - Lương TD - Ng. Hải Tin - Hà(T) Địa - Thu(Đ) CNghệ - Long Toán - Hương(T) TC Toán - V. Thủy Địa - Phương(Đ) Sử - Trường CNghệ - Bé Hoá - Hoàng TD - Dương TD - Dậu Hoá - D. Hương TC Lý - Kiều Toán - Thắng Toán - Cương NNgữ - Đoàn Tin - Vân NNgữ - B. Hằng GDCD - Hằng Lý - L. Anh TD - Võ NNgữ - H.Nga TC Địa - Hoa(Đ) Hoá - Ng. Hương Toán - Hải TC Lý - H. Anh NVăn - Linh
5 GDCD - Hằng NNgữ - Đoàn NVăn - Đào(V) Hoá - Hoàng NVăn - Tr. Hương CNghệ - Long CNghệ - Tú Địa - Phương(Đ) Tin - Dũng(T) Toán - V. Thủy Sinh - Hạnh(S) NVăn - Yến TC Lý - Bé Địa - Hoa(Đ) NNgữ - Đào(NN) Sử - Trường Sinh - Quyền Sinh - Khuyên Toán - Thắng Toán - Cương TC Toán - Lý Địa - Thu(Đ) Hoá - Ng. Hương Lý - Kiều Sử - Hoa(S) TC Lý - Thúy TC Toán - L. Thủy CNghệ - Bình CNghệ - H. Anh Tin - Diệp Toán - L. Nga NVăn - Linh
6 1 TC Lý - Quỳnh TD - Lương NNgữ - Đào(NN) Lý - Bé NNgữ - H.Nga GDCD - Hằng TD - Ng. Hải CNghệ - Long Lý - Thúy NVăn - Đào(V) TC Địa - Phương(Đ) Toán - Thu(T) Tin - Vân CNghệ - Duy NVăn - Chuyên NVăn - Tuyết CNghệ - L. Anh Tin - Hà(T) TD - Dương TC Toán - Cương Toán - Lý CNghệ - Bình TD - Võ TC Địa - Giang(Đ) Hoá - Huyền Sinh - Hảo NVăn - Định NVăn - Cường NNgữ - Đan Toán - Hải NNgữ - B. Hằng GDCD - Tuấn
2 Lý - Quỳnh Toán - Hải Tin - Diệp GDCD - Tám Hoá - Hương(H) NNgữ - H.Nga Sinh - Long GDCD - Hằng TD - Ng. Hải NVăn - Đào(V) CNghệ - Khuyên Toán - Thu(T) TD - Dương TD - Dậu Toán - Tr. Giang NVăn - Tuyết Lý - L. Anh NVăn - Yến NVăn - Chuyên Toán - Cương CNghệ - Duy NNgữ - Đoàn Địa - Giang(Đ) NVăn - Định TD - Võ Lý - Thúy Địa - Hoa(Đ) Lý - Bình Tin - Vân Hoá - Huyền Lý - H. Anh TD - Lương
3 Tin - Dũng(T) Toán - Hải Sinh - Long CNghệ - Khuyên TC Lý - Quỳnh TD - Lương Hoá - Hương(H) Tin - Diệp Địa - Phương(Đ) NNgữ - B. Hằng GDCD - Hằng NNgữ - Đào(NN) NNgữ - Đoàn Toán - V. Thủy Toán - Tr. Giang NNgữ - H.Nga NNgữ - Đan NVăn - Yến Hoá - D. Hương GDCD - Tám Tin - Vân Hoá - Ng. Hương Toán - Thắng Sử - Trường TC Lý - L. Anh NVăn - Linh Lý - Thúy Hoá - Huyền Lý - H. Anh NVăn - Định Sinh - Hảo Toán - Lý
4 NNgữ - Đào(NN) Địa - Giang(Đ) Sử - Phương(S) Toán - Tr. Giang Tin - Diệp Hoá - D. Hương Lý - Bé NVăn - Đào(V) NVăn - Tr. Hương TD - Lương TC Toán - Thu(T) TD - Dậu TC Toán - Cương Tin - Dũng(T) TD - Dương Lý - L. Anh TC Toán - V. Thủy Toán - Lý Sinh - Khuyên Hoá - Hương(H) GDCD - Tuấn Tin - Vân Toán - Thắng Hoá - Huyền NNgữ - Đan Toán - Tài Sinh - Hạnh(S) Địa - Hoa(Đ) Địa - Phương(Đ) NVăn - Định TC Toán - L. Nga NNgữ - Đoàn
5 TC Toán - Cương TC Lý - H. Anh Địa - Hoa(Đ) Địa - Giang(Đ) TC Toán - L. Nga CNghệ - Long NNgữ - Đào(NN) NVăn - Đào(V) NVăn - Tr. Hương CNghệ - Quyền Tin - Dũng(T) GDCD - Tuấn Lý - Bé Lý - Duy Lý - Bình Toán - Tr. Giang Toán - V. Thủy GDCD - Tám Toán - Thắng NVăn - Yến Hoá - Hương(H) Sinh - Khuyên NVăn - Linh NNgữ - Đoàn Tin - Diệp Toán - Tài Hoá - Ng. Hương Sinh - Hạnh(S) Sử - Trường Lý - Quỳnh Sử - Phương(S) Lý - Thúy
7 1 CNghệ - Khuyên QP - Lương TD - Ng. Hải NNgữ - Đào(NN) Lý - Quỳnh Toán - L. Nga GDCD - Hằng Sử - Phương(S) TC Toán - Hương(T) TC Lý - Thúy Toán - Thu(T) QP - Dậu Lý - Bé Sử - Trường Địa - Giang(Đ) TC Toán - Tr. Giang Lý - L. Anh Toán - Lý NVăn - Chuyên Tin - Vân Hoá - Hương(H) GDCD - Tám NVăn - Linh NVăn - Định NVăn - Thanh Toán - Tài Toán - L. Thủy NNgữ - H.Nga Toán - Hải NNgữ - Đan Địa - Phương(Đ) NNgữ - Đoàn
2 NNgữ - Đào(NN) TC Địa - Giang(Đ) Toán - Hải NVăn - Thanh Toán - L. Nga QP - Lương TC Toán - Thu(T) NNgữ - Đan GDCD - Hằng Địa - Phương(Đ) TC Lý - Thúy NVăn - Yến Hoá - Hương(H) QP - Dậu Toán - Tr. Giang Lý - L. Anh GDCD - Tám Hoá - D. Hương TD - Dương NNgữ - H.Nga NNgữ - Đoàn NVăn - Chuyên NVăn - Linh NVăn - Định Toán - Hương(T) Toán - Tài Toán - L. Thủy TC Lý - Bình Lý - H. Anh TC Lý - Quỳnh Sử - Phương(S) TC Toán - Lý
3 Toán - Cương NNgữ - Đoàn CNghệ - Khuyên NVăn - Thanh Toán - L. Nga Hoá - D. Hương NNgữ - Đào(NN) NVăn - Đào(V) TD - Ng. Hải Sử - Phương(S) Địa - Phương(Đ) NVăn - Yến Sử - Trường Tin - Dũng(T) Toán - Tr. Giang CNghệ - L. Anh Toán - V. Thủy NNgữ - H.Nga GDCD - Tám QP - Dậu TD - Dương NVăn - Chuyên Lý - H. Anh Toán - L. Thủy Toán - Hương(T) Lý - Thúy GDCD - Hằng Tin - Vân NNgữ - Đan Toán - Hải Hoá - Ng. Hương TC Địa - Hoa(Đ)
4 NVăn - Tr. Hương Hoá - D. Hương TC Toán - Hải TC Toán - Tr. Giang TD - Ng. Hải TC Lý - Quỳnh Lý - Bé QP - Lương TC Lý - Thúy Tin - Dũng(T) CNghệ - Khuyên Toán - Thu(T) Toán - Cương Toán - V. Thủy NNgữ - Đào(NN) NNgữ - H.Nga NNgữ - Đan TD - Dậu Toán - Thắng Lý - Bình Tin - Vân Hoá - Ng. Hương TC Địa - Giang(Đ) NNgữ - Đoàn Hoá - Huyền TC Địa - Hoa(Đ) Sử - Hoa(S) TC Toán - L. Nga Sinh - Hạnh(S) TD - Dương CNghệ - H. Anh NVăn - Linh
5 S.Hoạt - Tú S.Hoạt - Tám S.Hoạt - Đào(V) S.Hoạt - Thanh S.Hoạt - Tr. Hương S.Hoạt - Long S.Hoạt - Thu(T) S.Hoạt - L. Thủy S.Hoạt - Hương(T) S.Hoạt - V. Thủy S.Hoạt - Duy S.Hoạt - Hà(T) S.Hoạt - Bé S.Hoạt - Hoa(Đ) S.Hoạt - Chuyên S.Hoạt - L. Anh S.Hoạt - D. Hương S.Hoạt - Yến S.Hoạt - Thắng S.Hoạt - Cương S.Hoạt - Tuấn S.Hoạt - Khuyên S.Hoạt - Ng. Hương S.Hoạt - Huyền S.Hoạt - Hoa(S) S.Hoạt - Linh S.Hoạt - Hạnh(S) S.Hoạt - Bình S.Hoạt - Vân S.Hoạt - Quỳnh S.Hoạt - Hảo S.Hoạt - Diệp