Trường THPT Ngọc Lặc Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 (Tú) |
10A2 (Tám) |
10A3 (Đào(V)) |
10A4 (Thanh) |
10A5 (Tr. Hương) |
10A6 (Long) |
10A7 (Thu(T)) |
10A8 (L. Thủy) |
10A9 (Hương(T)) |
10A10 (V. Thủy) |
10A11 (Duy) |
11A1 (Hà(T)) |
11A2 (Bé) |
11A3 (Hoa(Đ)) |
11A4 (Chuyên) |
11A5 (L. Anh) |
11A6 (D. Hương) |
11A7 (Yến) |
11A8 (Thắng) |
11A9 (Cương) |
11A10 (Tuấn) |
11A11 (Khuyên) |
12A2 (Huyền) |
12A3 (Hoa(S)) |
12A4 (Linh) |
12A5 (Hạnh(S)) |
12A6 (Bình) |
12A7 (Vân) |
12A8 (Quỳnh) |
12A9 (Hảo) |
12A10 (Diệp) |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Hoá - Hương(H) | NVăn - Hương(V) | QP - Ng. Hải | TC Địa - Giang(Đ) | NNgữ - H.Nga | Toán - L. Nga | Sử - Phương(S) | NNgữ - Đan | CNghệ - Tú | Hoá - Hoàng | NNgữ - B. Hằng | NNgữ - Đào(NN) | QP - Dương | NVăn - Tuyết | NVăn - Chuyên | Tin - Hà(T) | Toán - V. Thủy | Lý - Kiều | TC Địa - Thu(Đ) | Tin - Vân | Sử - H.Thủy | Toán - Tr. Giang | Hoá - Ng. Hương | QP - C.Dũng | Địa - Phương(Đ) | QP - Võ | Sử - Hoa(S) | NVăn - Cường | Toán - Hải | CNghệ - Quỳnh | NVăn - Định | QP - Lương | |
3 | Địa - Giang(Đ) | NVăn - Hương(V) | Lý - Quỳnh | QP - Lương | Địa - Thu(Đ) | Toán - L. Nga | Tin - Diệp | Địa - Phương(Đ) | QP - Ng. Hải | Lý - Thúy | Sử - H.Thủy | Tin - Hà(T) | GDCD - Tuấn | NVăn - Tuyết | NVăn - Chuyên | Hoá - Hoàng | Toán - V. Thủy | QP - Dậu | NNgữ - Đào(NN) | NNgữ - H.Nga | QP - Dương | Toán - Tr. Giang | Sử - Hoa(S) | TC Toán - L. Thủy | Sinh - Hảo | NNgữ - B. Hằng | NVăn - Định | NVăn - Cường | TC Toán - Hải | NNgữ - Đan | QP - Võ | Sử - Phương(S) | |
4 | QP - Ng. Hải | Toán - Hải | Tin - Diệp | Toán - Tr. Giang | Sử - H.Thủy | Lý - Quỳnh | TC Lý - Bé | TC Địa - Phương(Đ) | Hoá - Hoàng | QP - Lương | Lý - Thúy | CNghệ - Kiều | NVăn - Hương(V) | NNgữ - Đoàn | NNgữ - Đào(NN) | NVăn - Tuyết | Tin - Dũng(T) | TC Địa - Thu(Đ) | QP - Dương | Sinh - Hảo | Toán - Lý | QP - Dậu | NNgữ - B. Hằng | Toán - L. Thủy | QP - Võ | Tin - Vân | NVăn - Định | Sinh - Hạnh(S) | NNgữ - Đan | Hoá - Huyền | Toán - L. Nga | Địa - Hoa(Đ) | |
5 | NNgữ - Đào(NN) | Tin - Dũng(T) | Địa - Hoa(Đ) | Toán - Tr. Giang | Tin - Diệp | NVăn - Hương(V) | TC Địa - Thu(Đ) | Hoá - Hoàng | Sinh - Hạnh(S) | NNgữ - B. Hằng | QP - Ng. Hải | TC Lý - Kiều | Hoá - Hương(H) | TC Toán - V. Thủy | TC Địa - Giang(Đ) | QP - Dậu | QP - Dương | NNgữ - H.Nga | Lý - Bé | Sử - H.Thủy | Toán - Lý | NNgữ - Đoàn | QP - Võ | Hoá - Huyền | NNgữ - Đan | Sử - Phương(S) | Toán - L. Thủy | Sử - Hoa(S) | QP - C.Dũng | GDCD - Tuấn | Toán - L. Nga | TC Lý - Thúy | |
3 | 1 | Sử - H.Thủy | CNghệ - Khuyên | Lý - Quỳnh | NNgữ - Đào(NN) | QP - Ng. Hải | NVăn - Hương(V) | CNghệ - Tú | NNgữ - Đan | NVăn - Tr. Hương | TC Địa - Phương(Đ) | Toán - Thu(T) | Tin - Hà(T) | Toán - Cương | NVăn - Tuyết | Sinh - Long | Hoá - Hoàng | TD - Dương | CNghệ - Kiều | TC Lý - Bé | Địa - Thu(Đ) | Toán - Lý | NVăn - Chuyên | GDCD - Hằng | Địa - Giang(Đ) | CNghệ - L. Anh | NNgữ - B. Hằng | Lý - Thúy | NNgữ - H.Nga | Toán - Hải | Sử - Phương(S) | TD - Võ | Sinh - Hảo |
2 | CNghệ - Khuyên | Lý - H. Anh | TC Lý - Quỳnh | Sử - H.Thủy | Sinh - Long | NVăn - Hương(V) | QP - Ng. Hải | Hoá - Hoàng | NNgữ - B. Hằng | Địa - Phương(Đ) | Toán - Thu(T) | TC Địa - Giang(Đ) | Toán - Cương | TD - Dậu | Hoá - D. Hương | Toán - Tr. Giang | NVăn - Tuyết | Lý - Kiều | Lý - Bé | TC Địa - Thu(Đ) | Lý - Duy | Lý - L. Anh | Sinh - Tú | NNgữ - Đoàn | TD - Võ | Sử - Phương(S) | NNgữ - H.Nga | GDCD - Hằng | Toán - Hải | TD - Dương | Sinh - Hảo | Toán - Lý | |
3 | Địa - Giang(Đ) | Hoá - D. Hương | Toán - Hải | Tin - Hà(T) | Địa - Thu(Đ) | Lý - Quỳnh | NNgữ - Đào(NN) | Lý - H. Anh | Địa - Phương(Đ) | Lý - Thúy | NNgữ - B. Hằng | Sinh - Hảo | NVăn - Hương(V) | TC Địa - Hoa(Đ) | QP - Dương | Toán - Tr. Giang | NVăn - Tuyết | NNgữ - H.Nga | Tin - Dũng(T) | TD - Dậu | NNgữ - Đoàn | TC Lý - L. Anh | Tin - Diệp | Toán - L. Thủy | NVăn - Thanh | GDCD - Hằng | Hoá - Ng. Hương | QP - Võ | Sinh - Hạnh(S) | NNgữ - Đan | Toán - L. Nga | Toán - Lý | |
4 | TD - Ng. Hải | GDCD - Tám | Toán - Hải | TC Lý - Bé | NVăn - Tr. Hương | TC Địa - Thu(Đ) | NVăn - Đào(V) | Sinh - Long | Tin - Dũng(T) | Hoá - Hoàng | Lý - Thúy | TD - Dậu | Địa - Giang(Đ) | NNgữ - Đoàn | Tin - Hà(T) | NNgữ - H.Nga | TC Địa - Hoa(Đ) | Hoá - D. Hương | Sử - H.Thủy | Lý - Bình | NVăn - Hương(V) | TC Toán - Tr. Giang | Toán - Thắng | Toán - L. Thủy | NVăn - Thanh | NVăn - Linh | QP - Võ | Toán - L. Nga | TC Lý - H. Anh | QP - Dương | NNgữ - B. Hằng | Hoá - Ng. Hương | |
5 | Sinh - Tú | Sử - H.Thủy | Hoá - Hoàng | Lý - Bé | NVăn - Tr. Hương | Sinh - Long | NVăn - Đào(V) | Tin - Diệp | Lý - Thúy | CNghệ - Quyền | Tin - Dũng(T) | NNgữ - Đào(NN) | NNgữ - Đoàn | TC Lý - Duy | Lý - Bình | GDCD - Tám | Địa - Hoa(Đ) | TC Toán - Lý | TC Toán - Thắng | Toán - Cương | NVăn - Hương(V) | TC Địa - Thu(Đ) | CNghệ - H. Anh | CNghệ - Kiều | GDCD - Hằng | NVăn - Linh | Toán - L. Thủy | Toán - L. Nga | Hoá - Ng. Hương | Sinh - Hạnh(S) | TC Địa - Phương(Đ) | Sử - Phương(S) | |
4 | 1 | Toán - Cương | TD - Lương | TD - Ng. Hải | Địa - Giang(Đ) | CNghệ - Long | Tin - Hà(T) | Toán - Thu(T) | Toán - L. Thủy | TC Địa - Phương(Đ) | GDCD - Hằng | Hoá - Hoàng | NVăn - Yến | Sinh - Hảo | NVăn - Tuyết | TC Lý - Bình | Toán - Tr. Giang | NNgữ - Đan | Địa - Thu(Đ) | NVăn - Chuyên | Hoá - Hương(H) | NVăn - Hương(V) | Sử - H.Thủy | NNgữ - B. Hằng | Lý - Kiều | Toán - Hương(T) | TD - Võ | NNgữ - H.Nga | Hoá - Huyền | Sử - Trường | TC Toán - Hải | NVăn - Định | CNghệ - Thúy |
2 | Toán - Cương | Lý - H. Anh | NNgữ - Đào(NN) | Sinh - Long | GDCD - Hằng | NNgữ - H.Nga | Địa - Thu(Đ) | TC Toán - L. Thủy | NNgữ - B. Hằng | NVăn - Đào(V) | TD - Ng. Hải | TC Toán - Thu(T) | NNgữ - Đoàn | GDCD - Tuấn | TC Toán - Tr. Giang | NVăn - Tuyết | Sử - H.Thủy | Tin - Hà(T) | NVăn - Chuyên | TC Lý - Bình | NVăn - Hương(V) | TD - Dậu | TD - Võ | TC Lý - Kiều | Sinh - Hảo | Hoá - Huyền | Sinh - Hạnh(S) | Toán - L. Nga | TD - C.Dũng | TC Địa - Phương(Đ) | NVăn - Định | TD - Lương | |
3 | TC Địa - Giang(Đ) | Tin - Dũng(T) | TC Địa - Hoa(Đ) | Hoá - Hoàng | NNgữ - H.Nga | Sử - H.Thủy | Hoá - Hương(H) | TD - Lương | CNghệ - Tú | Sinh - Hạnh(S) | NNgữ - B. Hằng | Toán - Thu(T) | NVăn - Hương(V) | Lý - Duy | Hoá - D. Hương | TD - Dậu | TC Lý - L. Anh | NVăn - Yến | NNgữ - Đào(NN) | CNghệ - Bình | Địa - Thu(Đ) | NNgữ - Đoàn | Sử - Hoa(S) | TD - C.Dũng | NNgữ - Đan | CNghệ - Thúy | TD - Võ | Toán - L. Nga | NVăn - Định | Lý - Quỳnh | Lý - H. Anh | Sinh - Hảo | |
4 | Lý - Quỳnh | NNgữ - Đoàn | NVăn - Đào(V) | TD - Lương | Hoá - Hương(H) | Địa - Thu(Đ) | Tin - Diệp | Lý - H. Anh | Toán - Hương(T) | Toán - V. Thủy | NVăn - Tr. Hương | Hoá - Huyền | NVăn - Hương(V) | Hoá - Hoàng | GDCD - Tuấn | Địa - Giang(Đ) | Hoá - D. Hương | TD - Dậu | Tin - Dũng(T) | NVăn - Yến | Lý - Duy | Toán - Tr. Giang | Toán - Thắng | Sử - Trường | Lý - L. Anh | Địa - Hoa(Đ) | CNghệ - Thúy | TD - Võ | NVăn - Định | Địa - Phương(Đ) | NNgữ - B. Hằng | Hoá - Ng. Hương | |
5 | Hoá - Hương(H) | NVăn - Hương(V) | Hoá - Hoàng | NNgữ - Đào(NN) | Lý - Quỳnh | TC Toán - L. Nga | NVăn - Đào(V) | TC Lý - H. Anh | Toán - Hương(T) | Toán - V. Thủy | NVăn - Tr. Hương | Lý - Kiều | Toán - Cương | NNgữ - Đoàn | Sử - Trường | TC Địa - Giang(Đ) | Tin - Dũng(T) | Sử - H.Thủy | Địa - Thu(Đ) | NVăn - Yến | TC Lý - Duy | Toán - Tr. Giang | TC Toán - Thắng | Sinh - Tú | Sử - Hoa(S) | TC Toán - Tài | TC Lý - Thúy | Lý - Bình | GDCD - Tuấn | Sinh - Hạnh(S) | Hoá - Ng. Hương | Tin - Diệp | |
5 | 1 | TD - Ng. Hải | Địa - Giang(Đ) | CNghệ - Khuyên | NVăn - Thanh | CNghệ - Long | Địa - Thu(Đ) | Toán - Thu(T) | Toán - L. Thủy | Hoá - Hoàng | TD - Lương | NVăn - Tr. Hương | Hoá - Huyền | TD - Dương | Sinh - Anh(S) | NVăn - Chuyên | Tin - Hà(T) | NVăn - Tuyết | NVăn - Yến | NNgữ - Đào(NN) | NNgữ - H.Nga | Sinh - Hảo | Lý - L. Anh | Sinh - Tú | Tin - Vân | TC Địa - Phương(Đ) | NNgữ - B. Hằng | TD - Võ | Sử - Hoa(S) | NVăn - Định | Sử - Phương(S) | GDCD - Tám | Toán - Lý |
2 | NVăn - Tr. Hương | TC Toán - Hải | NNgữ - Đào(NN) | CNghệ - Khuyên | TC Địa - Thu(Đ) | TD - Lương | Toán - Thu(T) | Toán - L. Thủy | Sử - Phương(S) | NNgữ - B. Hằng | TD - Ng. Hải | Địa - Giang(Đ) | Tin - Vân | Toán - V. Thủy | Tin - Hà(T) | Sinh - Anh(S) | NVăn - Tuyết | Toán - Lý | Hoá - D. Hương | NVăn - Yến | TD - Dương | TD - Dậu | TC Lý - H. Anh | Sinh - Tú | Toán - Hương(T) | Sinh - Hảo | TC Địa - Hoa(Đ) | NNgữ - H.Nga | TD - C.Dũng | NVăn - Định | TD - Võ | NNgữ - Đoàn | |
3 | NVăn - Tr. Hương | CNghệ - Khuyên | GDCD - Tám | Tin - Hà(T) | Toán - L. Nga | NNgữ - H.Nga | TD - Ng. Hải | TD - Lương | NNgữ - B. Hằng | Tin - Dũng(T) | Hoá - Hoàng | Lý - Kiều | TC Địa - Giang(Đ) | Toán - V. Thủy | CNghệ - Bình | TC Lý - L. Anh | TD - Dương | Toán - Lý | CNghệ - Bé | TD - Dậu | TC Địa - Thu(Đ) | NVăn - Chuyên | Lý - H. Anh | TD - C.Dũng | Hoá - Huyền | Tin - Diệp | TD - Võ | TC Địa - Phương(Đ) | Toán - Hải | Tin - Vân | Lý - Thúy | ||
4 | Tin - Dũng(T) | Sinh - Hạnh(S) | NVăn - Đào(V) | TD - Lương | TD - Ng. Hải | Tin - Hà(T) | Địa - Thu(Đ) | CNghệ - Long | Toán - Hương(T) | TC Toán - V. Thủy | Địa - Phương(Đ) | Sử - Trường | CNghệ - Bé | Hoá - Hoàng | TD - Dương | TD - Dậu | Hoá - D. Hương | TC Lý - Kiều | Toán - Thắng | Toán - Cương | NNgữ - Đoàn | Tin - Vân | NNgữ - B. Hằng | GDCD - Hằng | Lý - L. Anh | TD - Võ | NNgữ - H.Nga | TC Địa - Hoa(Đ) | Hoá - Ng. Hương | Toán - Hải | TC Lý - H. Anh | NVăn - Linh | |
5 | GDCD - Hằng | NNgữ - Đoàn | NVăn - Đào(V) | Hoá - Hoàng | NVăn - Tr. Hương | CNghệ - Long | CNghệ - Tú | Địa - Phương(Đ) | Tin - Dũng(T) | Toán - V. Thủy | Sinh - Hạnh(S) | NVăn - Yến | TC Lý - Bé | Địa - Hoa(Đ) | NNgữ - Đào(NN) | Sử - Trường | Sinh - Quyền | Sinh - Khuyên | Toán - Thắng | Toán - Cương | TC Toán - Lý | Địa - Thu(Đ) | Hoá - Ng. Hương | Lý - Kiều | Sử - Hoa(S) | TC Lý - Thúy | TC Toán - L. Thủy | CNghệ - Bình | CNghệ - H. Anh | Tin - Diệp | Toán - L. Nga | NVăn - Linh | |
6 | 1 | TC Lý - Quỳnh | TD - Lương | NNgữ - Đào(NN) | Lý - Bé | NNgữ - H.Nga | GDCD - Hằng | TD - Ng. Hải | CNghệ - Long | Lý - Thúy | NVăn - Đào(V) | TC Địa - Phương(Đ) | Toán - Thu(T) | Tin - Vân | CNghệ - Duy | NVăn - Chuyên | NVăn - Tuyết | CNghệ - L. Anh | Tin - Hà(T) | TD - Dương | TC Toán - Cương | Toán - Lý | CNghệ - Bình | TD - Võ | TC Địa - Giang(Đ) | Hoá - Huyền | Sinh - Hảo | NVăn - Định | NVăn - Cường | NNgữ - Đan | Toán - Hải | NNgữ - B. Hằng | GDCD - Tuấn |
2 | Lý - Quỳnh | Toán - Hải | Tin - Diệp | GDCD - Tám | Hoá - Hương(H) | NNgữ - H.Nga | Sinh - Long | GDCD - Hằng | TD - Ng. Hải | NVăn - Đào(V) | CNghệ - Khuyên | Toán - Thu(T) | TD - Dương | TD - Dậu | Toán - Tr. Giang | NVăn - Tuyết | Lý - L. Anh | NVăn - Yến | NVăn - Chuyên | Toán - Cương | CNghệ - Duy | NNgữ - Đoàn | Địa - Giang(Đ) | NVăn - Định | TD - Võ | Lý - Thúy | Địa - Hoa(Đ) | Lý - Bình | Tin - Vân | Hoá - Huyền | Lý - H. Anh | TD - Lương | |
3 | Tin - Dũng(T) | Toán - Hải | Sinh - Long | CNghệ - Khuyên | TC Lý - Quỳnh | TD - Lương | Hoá - Hương(H) | Tin - Diệp | Địa - Phương(Đ) | NNgữ - B. Hằng | GDCD - Hằng | NNgữ - Đào(NN) | NNgữ - Đoàn | Toán - V. Thủy | Toán - Tr. Giang | NNgữ - H.Nga | NNgữ - Đan | NVăn - Yến | Hoá - D. Hương | GDCD - Tám | Tin - Vân | Hoá - Ng. Hương | Toán - Thắng | Sử - Trường | TC Lý - L. Anh | NVăn - Linh | Lý - Thúy | Hoá - Huyền | Lý - H. Anh | NVăn - Định | Sinh - Hảo | Toán - Lý | |
4 | NNgữ - Đào(NN) | Địa - Giang(Đ) | Sử - Phương(S) | Toán - Tr. Giang | Tin - Diệp | Hoá - D. Hương | Lý - Bé | NVăn - Đào(V) | NVăn - Tr. Hương | TD - Lương | TC Toán - Thu(T) | TD - Dậu | TC Toán - Cương | Tin - Dũng(T) | TD - Dương | Lý - L. Anh | TC Toán - V. Thủy | Toán - Lý | Sinh - Khuyên | Hoá - Hương(H) | GDCD - Tuấn | Tin - Vân | Toán - Thắng | Hoá - Huyền | NNgữ - Đan | Toán - Tài | Sinh - Hạnh(S) | Địa - Hoa(Đ) | Địa - Phương(Đ) | NVăn - Định | TC Toán - L. Nga | NNgữ - Đoàn | |
5 | TC Toán - Cương | TC Lý - H. Anh | Địa - Hoa(Đ) | Địa - Giang(Đ) | TC Toán - L. Nga | CNghệ - Long | NNgữ - Đào(NN) | NVăn - Đào(V) | NVăn - Tr. Hương | CNghệ - Quyền | Tin - Dũng(T) | GDCD - Tuấn | Lý - Bé | Lý - Duy | Lý - Bình | Toán - Tr. Giang | Toán - V. Thủy | GDCD - Tám | Toán - Thắng | NVăn - Yến | Hoá - Hương(H) | Sinh - Khuyên | NVăn - Linh | NNgữ - Đoàn | Tin - Diệp | Toán - Tài | Hoá - Ng. Hương | Sinh - Hạnh(S) | Sử - Trường | Lý - Quỳnh | Sử - Phương(S) | Lý - Thúy | |
7 | 1 | CNghệ - Khuyên | QP - Lương | TD - Ng. Hải | NNgữ - Đào(NN) | Lý - Quỳnh | Toán - L. Nga | GDCD - Hằng | Sử - Phương(S) | TC Lý - Thúy | Toán - Thu(T) | QP - Dậu | Lý - Bé | Sử - Trường | Địa - Giang(Đ) | TC Toán - Tr. Giang | Lý - L. Anh | Toán - Lý | NVăn - Chuyên | Tin - Vân | Hoá - Hương(H) | GDCD - Tám | NVăn - Linh | NVăn - Định | NVăn - Thanh | Toán - Tài | Toán - L. Thủy | NNgữ - H.Nga | Toán - Hải | NNgữ - Đan | Địa - Phương(Đ) | NNgữ - Đoàn | |
2 | NNgữ - Đào(NN) | TC Địa - Giang(Đ) | Toán - Hải | NVăn - Thanh | Toán - L. Nga | QP - Lương | TC Toán - Thu(T) | NNgữ - Đan | GDCD - Hằng | Địa - Phương(Đ) | TC Lý - Thúy | NVăn - Yến | Hoá - Hương(H) | QP - Dậu | Toán - Tr. Giang | Lý - L. Anh | GDCD - Tám | Hoá - D. Hương | TD - Dương | NNgữ - H.Nga | NNgữ - Đoàn | NVăn - Chuyên | NVăn - Linh | NVăn - Định | Toán - Hương(T) | Toán - Tài | Toán - L. Thủy | TC Lý - Bình | Lý - H. Anh | TC Lý - Quỳnh | Sử - Phương(S) | TC Toán - Lý | |
3 | Toán - Cương | NNgữ - Đoàn | CNghệ - Khuyên | NVăn - Thanh | Toán - L. Nga | Hoá - D. Hương | NNgữ - Đào(NN) | NVăn - Đào(V) | TD - Ng. Hải | Sử - Phương(S) | Địa - Phương(Đ) | NVăn - Yến | Sử - Trường | Tin - Dũng(T) | Toán - Tr. Giang | CNghệ - L. Anh | Toán - V. Thủy | NNgữ - H.Nga | GDCD - Tám | QP - Dậu | TD - Dương | NVăn - Chuyên | Lý - H. Anh | Toán - L. Thủy | Toán - Hương(T) | Lý - Thúy | GDCD - Hằng | Tin - Vân | NNgữ - Đan | Toán - Hải | Hoá - Ng. Hương | TC Địa - Hoa(Đ) | |
4 | NVăn - Tr. Hương | Hoá - D. Hương | TC Toán - Hải | TC Toán - Tr. Giang | TD - Ng. Hải | TC Lý - Quỳnh | Lý - Bé | QP - Lương | TC Lý - Thúy | Tin - Dũng(T) | CNghệ - Khuyên | Toán - Thu(T) | Toán - Cương | Toán - V. Thủy | NNgữ - Đào(NN) | NNgữ - H.Nga | NNgữ - Đan | TD - Dậu | Toán - Thắng | Lý - Bình | Tin - Vân | Hoá - Ng. Hương | TC Địa - Giang(Đ) | NNgữ - Đoàn | Hoá - Huyền | TC Địa - Hoa(Đ) | Sử - Hoa(S) | TC Toán - L. Nga | Sinh - Hạnh(S) | TD - Dương | CNghệ - H. Anh | NVăn - Linh | |
5 | S.Hoạt - Tú | S.Hoạt - Tám | S.Hoạt - Đào(V) | S.Hoạt - Thanh | S.Hoạt - Tr. Hương | S.Hoạt - Long | S.Hoạt - Thu(T) | S.Hoạt - L. Thủy | S.Hoạt - Hương(T) | S.Hoạt - V. Thủy | S.Hoạt - Duy | S.Hoạt - Hà(T) | S.Hoạt - Bé | S.Hoạt - Hoa(Đ) | S.Hoạt - Chuyên | S.Hoạt - L. Anh | S.Hoạt - D. Hương | S.Hoạt - Yến | S.Hoạt - Thắng | S.Hoạt - Cương | S.Hoạt - Tuấn | S.Hoạt - Khuyên | S.Hoạt - Ng. Hương | S.Hoạt - Huyền | S.Hoạt - Hoa(S) | S.Hoạt - Linh | S.Hoạt - Hạnh(S) | S.Hoạt - Bình | S.Hoạt - Vân | S.Hoạt - Quỳnh | S.Hoạt - Hảo | S.Hoạt - Diệp |