Thứ | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | NVăn - Tr. Hương | GDCD - Tám | NVăn - Đào(V) | Toán - Hương(T) | Lý - Quỳnh | QP - Lương | Toán - Thu(T) | Địa - Giang(Đ) | Lý - Tuyến | Lý - Bé | GDCD - Hằng | Địa - Thu(Đ) | QP - Dương | NVăn - Tuyết | NVăn - Chuyên | Tin - Hà(T) | NNgữ - Đan | Sử - H.Thủy | NNgữ - H.Nga | TD - Nhàn | Tin - Vân | Sinh - Khuyên | Hoá - Ng. Hương | Sinh - Tú | NVăn - Thanh | QP - Võ | Toán - Trang | Lý - Bình | NVăn - Định | Toán - Hải | NNgữ - Sơn | Sinh - Hảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | GDCD - Hằng | Địa - Giang(Đ) | QP - Ng. Hải | Toán - Hương(T) | NNgữ - Đan | Lý - Tuyến | Toán - Thu(T) | QP - Lương | NNgữ - Tư | Sử - Phương(S) | Hoá - Thủy(H) | Lý - Kiều | NVăn - Hương(V) | Hoá - Hoàng | NVăn - Chuyên | NNgữ - H.Nga | NVăn - Tuyết | QP - Dậu | Sử - H.Thủy | Hoá - Hương(H) | TD - Nhàn | CNghệ - L. Anh | Tin - Diệp | QP - C.Dũng | NVăn - Thanh | Sinh - Hảo | Toán - Trang | Hoá - Dương(H) | NVăn - Định | CNghệ - Quỳnh | QP - Võ | Toán - Lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Hoá - Hương(H) | Tin - Dũng(T) | Sử - Phương(S) | CNghệ - Khuyên | Địa - Thu(Đ) | NVăn - Chinh | NNgữ - Tư | Lý - Tuyến | QP - Ng. Hải | QP - Lương | TD - Nhàn | Toán - Thu(T) | Lý - Bé | NNgữ - Đào(NN) | Tin - Hà(T) | Hoá - Hoàng | Toán - V. Thủy | Toán - Lý | Hoá - Dương(H) | QP - Dương | NVăn - Hương(V) | Toán - Tr. Giang | Lý - H. Anh | Lý - Kiều | QP - Võ | NVăn - Linh | CNghệ - Thúy | Sinh - Hạnh(S) | Tin - Vân | NNgữ - Sơn | Toán - L. Nga | Sử - H.Thủy | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Sử - H.Thủy | NNgữ - Tư | Địa - Thu(Đ) | Lý - Bé | Tin - Diệp | NVăn - Chinh | Hoá - Hoàng | Hoá - Thủy(H) | CNghệ - Tú | NNgữ - Sơn | QP - Ng. Hải | NNgữ - Đào(NN) | Hoá - Hương(H) | Địa - Hoa(Đ) | QP - Dương | QP - Dậu | Toán - V. Thủy | Toán - Lý | Tin - Dũng(T) | Lý - Bình | NVăn - Hương(V) | Toán - Tr. Giang | QP - Võ | CNghệ - Kiều | Sinh - Hảo | NVăn - Linh | Lý - Thúy | Toán - L. Nga | QP - C.Dũng | Sinh - Hạnh(S) | Lý - H. Anh | Hoá - Ng. Hương | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Lý - Quỳnh | Sử - H.Thủy | Địa - Thu(Đ) | Địa - Giang(Đ) | NNgữ - Đan | Tin - Hà(T) | NVăn - Tr. Hương | Sinh - Long | TD - Ng. Hải | Địa - Phương(Đ) | Toán - Thu(T) | NNgữ - Đào(NN) | Sinh - Hảo | Sinh - Anh(S) | TD - Nhàn | NVăn - Tuyết | GDCD - Tám | Lý - Cúc | Toán - Thắng | NVăn - Yến | NVăn - Hương(V) | Lý - L. Anh | NNgữ - B. Hằng | Toán - L. Thủy | Toán - Trang | Tin - Vân | NVăn - Đào(V) | NNgữ - Sơn | Toán - Hải | GDCD - Tuấn | NVăn - Định | Lý - Thúy | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | NNgữ - Tư | BD_Toán - Cương | Toán - Hải | BD_Lý - H. Anh | Lý - Quỳnh | BD_Địa - Thu(Đ) | GDCD - Tám | BD_NN - Đào(NN) | Địa - Thu(Đ) | BD_NVăn - Tr. Hương | Toán - L. Nga | NVăn - Tr. Hương | NNgữ - Đan | BD_NN - Đan | Tin - Dũng(T) | BD_Toán - Hương(T) | NNgữ - Sơn | BD_NVăn - Đào(V) | NVăn - Chinh | BD_NN - B. Hằng | Sinh - Hảo | BD_Lý - Kiều | Toán - Lý | BD_Hóa - Hương(H) | Hoá - Hoàng | BD_NVăn - Tuyết | Tin - Hà(T) | BD_Toán - Tr. Giang | NVăn - Tuyết | TD - Nhàn | BD_Toán - V. Thủy | TD - Dậu | Toán - Thắng | BD_NVăn - Chuyên | NVăn - Yến | BD_NN - H.Nga | NVăn - Hương(V) | NNgữ - Đoàn | BD_NN - Đoàn | Sử - Trường | BD_Toán - Thắng | Toán - L. Thủy | BD_Sinh - Tú | Toán - Trang | BD_Địa - Phương(Đ) | NNgữ - B. Hằng | BD_Toán - Tài | NVăn - Đào(V) | BD_Sử - Hoa(S) | QP - Võ | BD_NVăn - Cường | Địa - Phương(Đ) | BD_Toán - Hải | Sinh - Hạnh(S) | BD_NN - Sơn | NVăn - Định | BD_Sử - Phương(S) | Sử - H.Thủy | BD_Sử - H.Thủy | ||||||
3 | Địa - Giang(Đ) | BD_Toán - Cương | Lý - H. Anh | BD_Lý - H. Anh | Hoá - Thủy(H) | BD_Địa - Thu(Đ) | NNgữ - Đào(NN) | BD_NN - Đào(NN) | TD - Ng. Hải | BD_NVăn - Tr. Hương | Sử - H.Thủy | NNgữ - Tư | CNghệ - Long | BD_NN - Đan | NVăn - Chinh | BD_Toán - Hương(T) | Tin - Diệp | BD_NVăn - Đào(V) | NNgữ - B. Hằng | BD_NN - B. Hằng | Toán - Thu(T) | BD_Lý - Kiều | NVăn - Hương(V) | BD_Hóa - Hương(H) | Toán - Tâm | BD_NVăn - Tuyết | Hoá - D. Hương | BD_Toán - Tr. Giang | Hoá - Hoàng | Địa - Thu(Đ) | BD_Toán - V. Thủy | NNgữ - H.Nga | Lý - Cúc | BD_NVăn - Chuyên | Tin - Vân | BD_NN - H.Nga | Toán - Trang | Toán - Tr. Giang | BD_NN - Đoàn | GDCD - Hằng | BD_Toán - Thắng | TD - C.Dũng | BD_Sinh - Tú | Lý - L. Anh | BD_Địa - Phương(Đ) | Lý - Thúy | BD_Toán - Tài | NNgữ - Đoàn | BD_Sử - Hoa(S) | Toán - L. Nga | BD_NVăn - Cường | NNgữ - Sơn | BD_Toán - Hải | Lý - Quỳnh | BD_NN - Sơn | TD - Võ | BD_Sử - Phương(S) | GDCD - Tuấn | BD_Sử - H.Thủy | ||||||
4 | TD - Ng. Hải | BD_Toán - Cương | Hoá - D. Hương | BD_Lý - H. Anh | NNgữ - Tư | BD_Địa - Thu(Đ) | Sử - H.Thủy | BD_NVăn - Thanh | Hoá - Thủy(H) | BD_NN - Đan | Địa - Giang(Đ) | Hoá - Hoàng | Tin - Diệp | BD_NVăn - Chinh | NVăn - Chinh | BD_NN - Tư | Sinh - Hạnh(S) | BD_NN - Sơn | Tin - Dũng(T) | BD_NVăn - Tr. Hương | Toán - Thu(T) | BD_Lý - Kiều | NVăn - Hương(V) | BD_Hóa - Hương(H) | Toán - Tâm | BD_NVăn - Tuyết | Sử - Trường | BD_Toán - Tr. Giang | Toán - Tr. Giang | Tin - Hà(T) | BD_Toán - V. Thủy | Toán - Lý | TD - Nhàn | BD_NVăn - Chuyên | Địa - Thu(Đ) | BD_NN - H.Nga | NNgữ - H.Nga | TD - Dậu | BD_NN - Đoàn | Lý - H. Anh | BD_Toán - Thắng | NNgữ - B. Hằng | BD_Sinh - Tú | GDCD - Hằng | BD_Địa - Phương(Đ) | TD - Võ | BD_NVăn - Linh | Lý - Thúy | BD_NVăn - Đào(V) | Toán - L. Nga | BD_NVăn - Cường | TD - C.Dũng | BD_Toán - Hải | NNgữ - Sơn | BD_Sử - Phương(S) | Địa - Phương(Đ) | BD_Toán - L. Nga | Sinh - Hảo | BD_Toán - Lý | ||||||
5 | BD_Toán - Cương | BD_Lý - H. Anh | BD_Địa - Thu(Đ) | BD_NVăn - Thanh | BD_NN - Đan | BD_NVăn - Chinh | BD_NN - Tư | BD_NN - Sơn | BD_NVăn - Tr. Hương | BD_Lý - Kiều | BD_Hóa - Hương(H) | BD_NVăn - Tuyết | BD_Toán - Tr. Giang | BD_Toán - V. Thủy | BD_NVăn - Chuyên | BD_NN - H.Nga | BD_NN - Đoàn | BD_Toán - Thắng | BD_Sinh - Tú | BD_Địa - Phương(Đ) | BD_NVăn - Linh | BD_NVăn - Đào(V) | BD_NVăn - Cường | BD_Toán - Hải | BD_Sử - Phương(S) | BD_Toán - L. Nga | BD_Toán - Lý | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | Toán - Cương | Toán - Hải | Lý - Quỳnh | Địa - Giang(Đ) | NVăn - Tr. Hương | TD - Lương | TD - Ng. Hải | Sử - Phương(S) | Hoá - Thủy(H) | NNgữ - Sơn | CNghệ - Khuyên | Tin - Hà(T) | NVăn - Hương(V) | NVăn - Tuyết | Sinh - Long | NNgữ - H.Nga | NNgữ - Đan | Địa - Thu(Đ) | TD - Nhàn | NVăn - Yến | GDCD - Tuấn | NVăn - Chuyên | Toán - Thắng | Toán - L. Thủy | NVăn - Thanh | NNgữ - B. Hằng | Toán - Trang | Sử - Hoa(S) | Sử - H.Thủy | Hoá - Huyền | Sinh - Hảo | NVăn - Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Toán - Cương | BD_Lý - Quỳnh | Toán - Hải | BD_Sinh - Hạnh(S) | TD - Ng. Hải | BD_Sử - Phương(S) | Tin - Hà(T) | BD_NVăn - Thanh | Sử - Phương(S) | BD_NN - Đan | Sinh - Long | BD_Toán - L. Nga | NVăn - Tr. Hương | BD_NN - Tư | Hoá - Thủy(H) | NNgữ - Tư | Toán - V. Thủy | BD_Toán - V. Thủy | Địa - Phương(Đ) | BD_Toán - Thu(T) | NVăn - Yến | BD_NN - Đào(NN) | NNgữ - Đoàn | BD_Toán - Lý | NNgữ - Đào(NN) | BD_Toán - Tâm | Địa - Thu(Đ) | BD_NVăn - Chuyên | TD - Dậu | BD_NN - H.Nga | NVăn - Tuyết | BD_NVăn - Tuyết | NNgữ - H.Nga | BD_NVăn - Yến | Sinh - Khuyên | BD_Toán - Thắng | Sử - H.Thủy | BD_Toán - Cương | Hoá - Dương(H) | BD_NN - Đoàn | NVăn - Chuyên | Toán - Thắng | BD_Hóa - Ng. Hương | Hoá - Huyền | BD_Toán - L. Thủy | Sinh - Hảo | BD_Toán - Trang | GDCD - Hằng | BD_NVăn - Linh | Toán - Trang | BD_NVăn - Đào(V) | Địa - Hoa(Đ) | BD_Sử - Hoa(S) | CNghệ - H. Anh | BD_NN - Sơn | TD - Dương | BD_Địa - Phương(Đ) | NNgữ - Sơn | BD_NVăn - Định | Tin - Diệp | BD_Địa - Hoa(Đ) | ||||
3 | Tin - Dũng(T) | BD_Lý - Quỳnh | TD - Lương | BD_Sinh - Hạnh(S) | NNgữ - Tư | BD_Sử - Phương(S) | NNgữ - Đào(NN) | BD_NVăn - Thanh | CNghệ - Long | BD_NN - Đan | Hoá - D. Hương | BD_Toán - L. Nga | Địa - Giang(Đ) | BD_NN - Tư | NNgữ - Đan | GDCD - Hằng | Toán - V. Thủy | BD_Toán - V. Thủy | NNgữ - B. Hằng | BD_Toán - Thu(T) | NVăn - Yến | BD_NN - Đào(NN) | Sử - Trường | BD_Toán - Lý | Toán - Tâm | BD_Toán - Tâm | Toán - Tr. Giang | BD_NVăn - Chuyên | NVăn - Tuyết | BD_NN - H.Nga | TD - Nhàn | BD_NVăn - Tuyết | TD - Dậu | BD_NVăn - Yến | Địa - Thu(Đ) | BD_Toán - Thắng | Sinh - Hảo | BD_Toán - Cương | Sử - H.Thủy | BD_NN - Đoàn | NNgữ - Đoàn | CNghệ - H. Anh | BD_Hóa - Ng. Hương | Sinh - Tú | BD_Toán - L. Thủy | Địa - Phương(Đ) | BD_Toán - Trang | Hoá - Huyền | BD_NVăn - Linh | Tin - Diệp | BD_NVăn - Đào(V) | TD - Võ | BD_Sử - Hoa(S) | NNgữ - Sơn | BD_NN - Sơn | NVăn - Định | BD_Địa - Phương(Đ) | Hoá - Dương(H) | BD_NVăn - Định | Toán - Lý | BD_Địa - Hoa(Đ) | ||||
4 | Sinh - Tú | BD_NN - Tư | NVăn - Tr. Hương | BD_Sinh - Hạnh(S) | CNghệ - Khuyên | BD_Toán - Tâm | Hoá - Thủy(H) | BD_Toán - Hương(T) | Toán - Tâm | BD_NVăn - Tr. Hương | NNgữ - Đan | BD_NVăn - Thanh | Sử - Phương(S) | BD_Toán - Thu(T) | Địa - Giang(Đ) | Địa - Phương(Đ) | TD - Lương | BD_NVăn - Đào(V) | TD - Nhàn | BD_NN - B. Hằng | Sử - Trường | BD_NN - Đào(NN) | TD - Dương | BD_Toán - Lý | TD - Dậu | BD_Địa - Hoa(Đ) | Toán - Tr. Giang | BD_NVăn - Chuyên | Tin - Hà(T) | BD_NVăn - Tuyết | Toán - V. Thủy | BD_NN - Đan | Hoá - D. Hương | BD_NN - H.Nga | Tin - Dũng(T) | BD_Toán - Thắng | NNgữ - H.Nga | BD_Toán - Cương | Địa - Thu(Đ) | BD_Toán - Trang | Sử - H.Thủy | NNgữ - B. Hằng | BD_Hóa - Ng. Hương | GDCD - Hằng | BD_Toán - L. Thủy | Tin - Diệp | BD_Sử - Hoa(S) | TD - Võ | BD_NVăn - Linh | NNgữ - Đoàn | BD_GDCD - Hằng | NNgữ - Sơn | BD_NN - Sơn | Hoá - Dương(H) | BD_Sử - H.Thủy | NVăn - Định | BD_GDCD - Tuấn | CNghệ - H. Anh | BD_NVăn - Định | Toán - Lý | BD_NN - Đoàn | ||||
5 | BD_NN - Tư | BD_Sinh - Hạnh(S) | BD_Toán - Tâm | BD_Toán - Hương(T) | BD_NVăn - Tr. Hương | BD_NVăn - Thanh | BD_Toán - Thu(T) | BD_NVăn - Đào(V) | BD_NN - B. Hằng | BD_NN - Đào(NN) | BD_Toán - Lý | BD_Địa - Hoa(Đ) | BD_NVăn - Chuyên | BD_NVăn - Tuyết | BD_NN - Đan | BD_NN - H.Nga | BD_Toán - Thắng | BD_Toán - Cương | BD_Toán - Trang | BD_Hóa - Ng. Hương | BD_Toán - L. Thủy | BD_Sử - Hoa(S) | BD_NVăn - Linh | BD_GDCD - Hằng | BD_NN - Sơn | BD_Sử - H.Thủy | BD_GDCD - Tuấn | BD_NVăn - Định | BD_NN - Đoàn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | NVăn - Tr. Hương | NNgữ - Tư | NVăn - Đào(V) | NVăn - Thanh | NNgữ - Đan | CNghệ - Long | TD - Ng. Hải | Toán - L. Thủy | Toán - Hương(T) | CNghệ - Quyền | Toán - Thu(T) | CNghệ - Kiều | GDCD - Tuấn | NVăn - Tuyết | Lý - Bình | Địa - Thu(Đ) | Sử - H.Thủy | Tin - Hà(T) | Toán - Thắng | NNgữ - H.Nga | TD - Nhàn | NVăn - Chuyên | Sinh - Tú | NNgữ - B. Hằng | Lý - L. Anh | Sinh - Hảo | Sử - Hoa(S) | NVăn - Cường | NNgữ - Sơn | Tin - Vân | GDCD - Tám | NVăn - Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | NVăn - Tr. Hương | BD_Hóa - Hương(H) | Hoá - D. Hương | BD_Hóa - D. Hương | NVăn - Đào(V) | BD_Sử - Phương(S) | NVăn - Thanh | BD_Toán - Hương(T) | TD - Ng. Hải | NNgữ - Đan | BD_NN - Đan | NNgữ - Tư | BD_NVăn - Tr. Hương | Toán - L. Thủy | BD_Toán - L. Thủy | Toán - Hương(T) | BD_NN - Tư | TD - Lương | BD_Toán - V. Thủy | Toán - Thu(T) | Lý - Kiều | BD_Toán - Thu(T) | Địa - Thu(Đ) | BD_Lý - Bé | NVăn - Tuyết | BD_Sử - Trường | CNghệ - Bình | BD_NN - Đào(NN) | TD - Dậu | BD_NN - H.Nga | Tin - Hà(T) | CNghệ - Cúc | BD_NVăn - Yến | NVăn - Chuyên | TD - Nhàn | NNgữ - H.Nga | BD_NVăn - Cường | Lý - L. Anh | BD_Toán - Tài | NNgữ - B. Hằng | BD_Lý - H. Anh | Tin - Vân | BD_Hóa - Huyền | TD - Võ | BD_NVăn - Thanh | Hoá - Huyền | BD_NN - B. Hằng | TD - Dương | BD_NN - Đoàn | NNgữ - Sơn | BD_Toán - L. Nga | Sử - H.Thủy | BD_NVăn - Định | Địa - Phương(Đ) | BD_Toán - Hải | Sinh - Hảo | BD_NN - Sơn | NVăn - Linh | BD_Toán - Lý | ||||||
3 | Toán - Cương | BD_Hóa - Hương(H) | Tin - Dũng(T) | BD_Hóa - D. Hương | Toán - Tâm | BD_Sử - Phương(S) | Lý - Bé | BD_Toán - Hương(T) | Hoá - Thủy(H) | Tin - Hà(T) | BD_NN - Đan | Địa - Giang(Đ) | BD_NVăn - Tr. Hương | TD - Lương | BD_Toán - L. Thủy | NVăn - Chinh | BD_NN - Tư | Toán - V. Thủy | BD_Toán - V. Thủy | NNgữ - B. Hằng | TD - Dậu | BD_Toán - Thu(T) | TD - Dương | BD_Lý - Bé | Lý - Thúy | BD_Sử - Trường | TD - Nhàn | BD_NN - Đào(NN) | Sinh - Anh(S) | BD_NN - H.Nga | Lý - Cúc | Sinh - Khuyên | BD_NVăn - Yến | GDCD - Tám | Tin - Vân | Sinh - Hảo | BD_NVăn - Cường | Địa - Thu(Đ) | BD_Toán - Tài | NVăn - Linh | BD_Lý - H. Anh | Toán - L. Thủy | BD_Hóa - Huyền | Toán - Trang | BD_NVăn - Thanh | Sử - Phương(S) | BD_NN - B. Hằng | Sinh - Hạnh(S) | BD_NN - Đoàn | Hoá - Dương(H) | BD_Toán - L. Nga | TD - C.Dũng | BD_NVăn - Định | Hoá - Huyền | BD_Toán - Hải | TD - Võ | BD_NN - Sơn | NNgữ - Đoàn | BD_Toán - Lý | ||||||
4 | CNghệ - Khuyên | BD_Hóa - Hương(H) | Sinh - Hạnh(S) | BD_Hóa - D. Hương | Tin - Diệp | BD_NN - Tư | TD - Lương | BD_NN - Đào(NN) | Toán - Tâm | Địa - Giang(Đ) | BD_NVăn - Thanh | Sinh - Long | BD_NVăn - Tr. Hương | NVăn - Chinh | BD_NN - Đan | CNghệ - Tú | BD_NVăn - Chinh | Hoá - Thủy(H) | BD_NN - Sơn | Địa - Phương(Đ) | NNgữ - Đào(NN) | BD_Toán - Thu(T) | Tin - Vân | BD_Lý - Bé | Tin - Dũng(T) | BD_Địa - Hoa(Đ) | GDCD - Tuấn | BD_NVăn - Chuyên | Toán - Tr. Giang | BD_Toán - Tr. Giang | Hoá - D. Hương | Toán - Lý | BD_NN - H.Nga | CNghệ - Cúc | NVăn - Yến | Toán - Trang | BD_NVăn - Cường | Hoá - Ng. Hương | BD_Toán - Tài | TD - Võ | BD_Lý - H. Anh | TD - C.Dũng | BD_Hóa - Huyền | NNgữ - Đoàn | BD_NN - Đoàn | Toán - Tài | BD_NN - B. Hằng | Hoá - Dương(H) | BD_Toán - Trang | Sử - Hoa(S) | BD_GDCD - Hằng | Lý - H. Anh | BD_NVăn - Định | Sử - Phương(S) | BD_Toán - Hải | NNgữ - Sơn | BD_Toán - L. Nga | TD - Dương | BD_GDCD - Tuấn | ||||||
5 | Địa - Giang(Đ) | BD_Hóa - Hương(H) | Lý - H. Anh | BD_Hóa - D. Hương | Sinh - Long | BD_NN - Tư | Hoá - Thủy(H) | BD_NN - Đào(NN) | Toán - Tâm | NVăn - Chinh | BD_NVăn - Thanh | CNghệ - Tú | BD_NVăn - Tr. Hương | Tin - Diệp | BD_NN - Đan | Tin - Dũng(T) | BD_NVăn - Chinh | Lý - Bé | BD_NN - Sơn | Lý - Duy | Hoá - Huyền | BD_Toán - Thu(T) | Toán - Lý | BD_Lý - Bé | GDCD - Tuấn | BD_Địa - Hoa(Đ) | NNgữ - Đào(NN) | BD_NVăn - Chuyên | Toán - Tr. Giang | BD_Toán - Tr. Giang | Toán - V. Thủy | NVăn - Yến | BD_NN - H.Nga | Lý - Cúc | Toán - Cương | Toán - Trang | BD_NVăn - Cường | NNgữ - Đoàn | BD_Toán - Tài | Hoá - Ng. Hương | BD_Lý - H. Anh | Lý - Kiều | BD_Hóa - Huyền | Sử - Hoa(S) | BD_NN - Đoàn | Toán - Tài | BD_NN - B. Hằng | Địa - Hoa(Đ) | BD_Toán - Trang | Lý - Bình | BD_GDCD - Hằng | Sinh - Hạnh(S) | BD_NVăn - Định | NNgữ - Sơn | BD_Toán - Hải | Hoá - Dương(H) | BD_Toán - L. Nga | Lý - Thúy | BD_GDCD - Tuấn | ||||||
6 | 1 | Lý - Quỳnh | CNghệ - Khuyên | NNgữ - Tư | NVăn - Thanh | CNghệ - Long | NNgữ - Đan | CNghệ - Tú | TD - Lương | Lý - Tuyến | NVăn - Đào(V) | NVăn - Chinh | GDCD - Tuấn | Tin - Vân | Lý - Thúy | NNgữ - Đào(NN) | GDCD - Tám | Sinh - Quyền | Tin - Hà(T) | NVăn - Chuyên | Toán - Cương | NNgữ - H.Nga | Hoá - Ng. Hương | Toán - Thắng | Hoá - Huyền | CNghệ - L. Anh | NVăn - Linh | Sử - Hoa(S) | CNghệ - Bình | NVăn - Định | Toán - Hải | Sử - Phương(S) | TD - Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | NNgữ - Tư | BD_NN - Tư | TD - Lương | BD_Toán - Hải | Tin - Diệp | BD_NVăn - Đào(V) | CNghệ - Khuyên | BD_Toán - Hương(T) | Lý - Quỳnh | BD_Toán - Tâm | CNghệ - Long | BD_Toán - L. Nga | Tin - Dũng(T) | BD_Toán - Thu(T) | Lý - Tuyến | BD_Toán - L. Thủy | TD - Ng. Hải | BD_NVăn - Chinh | CNghệ - Quyền | NVăn - Chinh | BD_NVăn - Tr. Hương | Tin - Hà(T) | BD_Hóa - Huyền | NNgữ - Đoàn | BD_Sinh - Hảo | NNgữ - Đào(NN) | BD_Sử - Trường | Toán - Tr. Giang | BD_Toán - Tr. Giang | Lý - L. Anh | BD_NVăn - Tuyết | NNgữ - Đan | BD_NN - Đan | Hoá - D. Hương | BD_Toán - Lý | NVăn - Chuyên | BD_NN - H.Nga | CNghệ - Bình | BD_NVăn - Yến | Lý - Cúc | BD_NN - Đoàn | TD - Dậu | BD_NVăn - Chuyên | TD - Võ | BD_NN - B. Hằng | Sử - Trường | BD_Lý - Kiều | Hoá - Dương(H) | BD_NVăn - Thanh | CNghệ - Thúy | BD_Toán - Tài | Sinh - Hạnh(S) | BD_Toán - Trang | GDCD - Hằng | BD_Địa - Hoa(Đ) | GDCD - Tuấn | BD_Địa - Phương(Đ) | Toán - Hải | BD_NVăn - Định | NVăn - Định | BD_GDCD - Tám | Toán - Lý | BD_NVăn - Linh | ||
3 | TD - Ng. Hải | BD_NN - Tư | NVăn - Tr. Hương | BD_Toán - Hải | CNghệ - Khuyên | BD_NVăn - Đào(V) | Tin - Hà(T) | BD_Toán - Hương(T) | Tin - Diệp | BD_Toán - Tâm | TD - Lương | BD_Toán - L. Nga | Lý - Tuyến | BD_Toán - Thu(T) | CNghệ - Long | BD_Toán - L. Thủy | Sử - Phương(S) | BD_NVăn - Chinh | GDCD - Hằng | Sinh - Hạnh(S) | BD_NVăn - Tr. Hương | Toán - Thu(T) | BD_Hóa - Huyền | Toán - Lý | BD_Sinh - Hảo | TD - Dậu | BD_Sử - Trường | Toán - Tr. Giang | BD_Toán - Tr. Giang | CNghệ - L. Anh | BD_NVăn - Tuyết | Hoá - D. Hương | BD_NN - Đan | NVăn - Yến | BD_Toán - Lý | NNgữ - H.Nga | BD_NN - H.Nga | GDCD - Tám | BD_NVăn - Yến | CNghệ - Cúc | BD_NN - Đoàn | Tin - Vân | BD_NVăn - Chuyên | Sinh - Tú | BD_NN - B. Hằng | NVăn - Định | BD_Lý - Kiều | NNgữ - Đoàn | BD_NVăn - Thanh | NNgữ - B. Hằng | BD_Toán - Tài | Hoá - Dương(H) | BD_Toán - Trang | TD - Võ | BD_Địa - Hoa(Đ) | Lý - H. Anh | BD_Địa - Phương(Đ) | TD - Dương | BD_NVăn - Định | Toán - L. Nga | BD_GDCD - Tám | Hoá - Ng. Hương | BD_NVăn - Linh | ||
4 | S.Hoạt - Tú | BD_Lý - Quỳnh | NVăn - Tr. Hương | BD_Toán - Hải | TD - Ng. Hải | BD_NVăn - Đào(V) | TD - Lương | BD_NVăn - Thanh | GDCD - Hằng | BD_Toán - Tâm | Hoá - D. Hương | BD_NN - Đan | Toán - Thu(T) | BD_NN - Tư | NNgữ - Đan | BD_NVăn - Chinh | Sinh - Hạnh(S) | BD_Toán - Hương(T) | Tin - Diệp | Lý - Duy | BD_Toán - Thu(T) | TD - Dậu | BD_Hóa - Huyền | Toán - Lý | BD_Sinh - Hảo | Tin - Dũng(T) | BD_NN - Đoàn | NVăn - Chuyên | BD_NN - Đào(NN) | Sử - Trường | BD_Toán - Tr. Giang | Lý - Cúc | BD_NVăn - Tuyết | NVăn - Yến | BD_Toán - Lý | Hoá - Dương(H) | BD_NN - H.Nga | NNgữ - H.Nga | BD_NVăn - Yến | Tin - Vân | BD_Toán - Trang | GDCD - Tám | BD_NVăn - Chuyên | S.Hoạt - Ng. Hương | BD_NN - B. Hằng | NNgữ - B. Hằng | BD_Lý - Kiều | TD - Võ | BD_Sử - Hoa(S) | Sử - Phương(S) | BD_Toán - Tài | TD - Dương | BD_Địa - Hoa(Đ) | Toán - L. Nga | BD_Toán - L. Nga | Toán - Hải | BD_GDCD - Tuấn | Lý - Quỳnh | BD_NVăn - Định | Lý - H. Anh | BD_Địa - Phương(Đ) | NNgữ - Đoàn | BD_NVăn - Linh | ||
5 | BD_Lý - Quỳnh | BD_Toán - Hải | BD_NVăn - Đào(V) | BD_NVăn - Thanh | BD_Toán - Tâm | BD_NN - Đan | BD_NN - Tư | BD_NVăn - Chinh | BD_Toán - Hương(T) | BD_Toán - Thu(T) | BD_Hóa - Huyền | BD_Sinh - Hảo | BD_NN - Đoàn | BD_NN - Đào(NN) | BD_Toán - Tr. Giang | BD_NVăn - Tuyết | BD_Toán - Lý | BD_NN - H.Nga | BD_NVăn - Yến | BD_Toán - Trang | BD_NVăn - Chuyên | BD_NN - B. Hằng | BD_Lý - Kiều | BD_Sử - Hoa(S) | BD_Toán - Tài | BD_Địa - Hoa(Đ) | BD_Toán - L. Nga | BD_GDCD - Tuấn | BD_NVăn - Định | BD_Địa - Phương(Đ) | BD_NVăn - Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | NNgữ - Tư | QP - Lương | Hoá - Thủy(H) | NNgữ - Đào(NN) | QP - Ng. Hải | Toán - L. Nga | GDCD - Hằng | Toán - L. Thủy | Toán - Hương(T) | Địa - Phương(Đ) | CNghệ - Khuyên | QP - Dậu | CNghệ - Bé | Sử - Trường | Lý - Bình | NNgữ - H.Nga | NVăn - Tuyết | NVăn - Yến | Toán - Thắng | Toán - Cương | Lý - Cúc | NVăn - Chuyên | NVăn - Linh | NVăn - Định | Sử - Hoa(S) | Lý - Thúy | NNgữ - Đoàn | NVăn - Cường | Sinh - Hạnh(S) | Toán - Hải | Tin - Vân | QP - Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | QP - Ng. Hải | CNghệ - Khuyên | Toán - Tâm | Toán - Hương(T) | NVăn - Tr. Hương | Toán - L. Nga | Lý - Tuyến | GDCD - Hằng | Địa - Phương(Đ) | Hoá - Thủy(H) | Tin - Dũng(T) | NVăn - Yến | Lý - Bé | QP - Dậu | Hoá - D. Hương | Toán - Tr. Giang | NVăn - Tuyết | NNgữ - H.Nga | NVăn - Chuyên | Toán - Cương | Hoá - Dương(H) | Tin - Vân | NVăn - Linh | NVăn - Định | Toán - Trang | Địa - Hoa(Đ) | NVăn - Đào(V) | NVăn - Cường | Toán - Hải | QP - Dương | Sử - Phương(S) | NNgữ - Đoàn | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Tin - Dũng(T) | NNgữ - Tư | Toán - Tâm | Sinh - Long | NVăn - Tr. Hương | GDCD - Hằng | QP - Ng. Hải | NVăn - Chinh | Hoá - Thủy(H) | NVăn - Đào(V) | Sử - Phương(S) | NVăn - Yến | NNgữ - Đoàn | CNghệ - Thúy | NNgữ - Đào(NN) | NVăn - Tuyết | CNghệ - Cúc | GDCD - Tám | QP - Lương | Hoá - Hương(H) | QP - Dậu | Toán - Tr. Giang | Sử - Trường | Địa - Giang(Đ) | Hoá - Dương(H) | Toán - Tài | QP - Dương | Sinh - Hạnh(S) | Toán - Hải | NVăn - Định | Toán - L. Nga | Địa - Hoa(Đ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | CNghệ - Khuyên | Địa - Giang(Đ) | GDCD - Tám | QP - Lương | Sinh - Long | Lý - Tuyến | Tin - Dũng(T) | NVăn - Chinh | NNgữ - Tư | NVăn - Đào(V) | Hoá - Thủy(H) | Hoá - Huyền | Hoá - Hương(H) | Toán - Tâm | NVăn - Chuyên | Lý - L. Anh | QP - Dương | Lý - Cúc | NNgữ - H.Nga | Lý - Bình | Toán - Trang | QP - Dậu | Toán - Thắng | Sử - Trường | NNgữ - Đoàn | Toán - Tài | GDCD - Hằng | Tin - Vân | Hoá - Dương(H) | Sử - Phương(S) | Toán - L. Nga | CNghệ - Thúy | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Hoá - Hương(H) | S.Hoạt - Tám | S.Hoạt - Đào(V) | S.Hoạt - Thanh | S.Hoạt - Tr. Hương | S.Hoạt - Long | S.Hoạt - Dũng(T) | S.Hoạt - L. Thủy | S.Hoạt - Hương(T) | S.Hoạt - V. Thủy | S.Hoạt - Duy | S.Hoạt - Hà(T) | S.Hoạt - Bé | S.Hoạt - Hoa(Đ) | S.Hoạt - Chuyên | S.Hoạt - L. Anh | S.Hoạt - D. Hương | S.Hoạt - Yến | S.Hoạt - Thắng | S.Hoạt - Cương | S.Hoạt - Tuấn | S.Hoạt - Khuyên | Địa - Giang(Đ) | S.Hoạt - Huyền | S.Hoạt - Hoa(S) | S.Hoạt - Linh | S.Hoạt - Hạnh(S) | S.Hoạt - Bình | S.Hoạt - Vân | S.Hoạt - Quỳnh | S.Hoạt - Hảo | S.Hoạt - Diệp |